Phân biệt Đầu tư cổ phần chưa Đại chúng (Private Equity) và Đầu tư mạo hiểm (Venture Capital)

Phân biệt Đầu tư cổ phần chưa Đại chúng (Private Equity) và Đầu tư mạo hiểm (Venture Capital)

Đầu tư cổ phần chưa đại chúng (Private Equity – PE) và đầu tư mạo hiểm (Venture Capital – VC) là hai chủng loại chính của lớp tài sản đầu tư thay thế (Alternative Asset Class). Mặc dù có vài khía cạnh tương đồng, nhưng cách tiếp cận, mức độ rủi ro và chiến lược của PE và VC khác nhau đáng kể. Do vậy, mỗi loại hình đầu tư này chỉ phù hợp với một nhóm nhà đầu tư và doanh nghiệp nhất định.
Lãnh vực và ngành nhắm đến
Các quỹ đầu tư cổ phần chưa đại chúng PE thường đầu tư vào các công ty thuộc các lĩnh vực truyền thống, trong khi các nhà đầu tư mạo hiểm VC thường gắn liền với các ngành công nghệ và các ngành đổi mới sáng tạo khác. Bất kỳ lĩnh vực nào thể hiện được khả năng mở rộng quy mô đều có thể trở thành lĩnh vực mục tiêu của các quỹ PE. Trong khi đó, các quỹ VC chủ yếu tập trung vào các lĩnh vực liên quan đến đổi mới đột phá và tạo ra phương thức tiếp cận mới trong tiêu dùng và sản xuất.
Giai đoạn đầu tư và trọng tâm
Quỹ PE thường nhắm đến các doanh nghiệp trưởng thành, có doanh thu và dòng tiền ổn định. Mục tiêu là tái cấu trúc, tinh gọn hoặc mở rộng nhằm gia tăng giá trị và thoái vốn thu lợi nhuận. Ngược lại, quỹ VC tập trung vào các công ty khởi nghiệp ở giai đoạn đầu, có tiềm năng tăng trưởng cao nhưng mô hình kinh doanh chưa được kiểm chứng. Quỹ đầu tư VC thường tìm kiếm công nghệ đột phá hoặc ý tưởng kinh doanh sáng tạo.
Quyền sở hữu và kiểm soát
Quỹ PE thường nắm cổ phần kiểm soát hoặc tỷ lệ sở hữu cao trong các công ty được đầu tư, cho phép họ trực tiếp thực hiện các thay đổi về chiến lược và vận hành. Trong khi đó, quỹ VC thường chỉ nắm giữ cổ phần thiểu số, chỉ hướng dẫn, cấp nguồn lực, kết nối cho công ty khởi nghiệp thay vì kiểm soát trực tiếp.
Chiến lược đầu tư
Lợi nhuận của quỹ PE dựa vào việc làm tăng giá trị các công ty nhận đầu tư thông qua việc thay đổi chiến lược, cải thiện hoạt động và phương cách quản lý cũng như cách thức cấu trúc quá trình thoái vốn. Trong khi đó, lợi nhuận của quỹ VC lại phụ thuộc vào sự tăng trưởng đột phá của một số ít công ty khởi nghiệp, và sau đó là thoái vốn thông qua IPO hoặc bán lại công ty cho đối tác chiến lược.
Thời hạn đầu tư và chiến lược thoái vốn
Đầu tư PE mang tính trung hạn (5-8 năm), tập trung vào thoái vốn thông qua sáp nhập và mua lại hoặc niêm yết. Trong khi đó, đầu tư VC có thời hạn dài hơn (7-10 năm) và thoái vốn qua việc bán lại cho các công ty lớn hơn hoặc chào bán ra công chúng (IPO).
Rủi ro và lợi nhuận
So với VC, PE mang lại lợi nhuận ổn định và dễ dự báo hơn, rủi ro thua lỗ mất vốn thì thấp. Bên cạnh đó, đầu tư PE có lịch sử lợi nhuận khá tốt. Trong 20 năm qua, chỉ số PE toàn cầu đạt tỷ suất sinh lợi hàng năm là 10,5%, so với 7,0% của danh mục cổ phiếu đại chúng toàn cầu. (Nguồn: plantemoran.com).
Ngược lại, tỷ lệ thất bại của công ty khởi nghiệp rất cao. Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng có tới 75% công ty khởi nghiệp có vốn VC không chia lợi nhuận cho nhà đầu tư, trong đó 30% – 40% phải thanh lý tài sản, dẫn đến nhà đầu tư thua lỗ toàn bộ (Nguồn: hbs.edu). Dù vậy, một vài khoản đầu tư thành công có thể mang lại lợi nhuận đột phá. Các quỹ VC hoạt động tốt nhất đạt tỷ suất sinh lợi trung bình hàng năm từ 15% – 27% trong 10 năm qua, so với mức trung bình 9,9% hàng năm của chỉ số S&P 500 trong cùng kỳ (Nguồn: seraf-investor.com).
Về bản chất, đầu tư PE là tối ưu hóa các doanh nghiệp hiện có, trong khi VC là nuôi dưỡng các “gã khổng lồ” tương lai. Hiểu rõ những khác biệt này giúp nhà đầu tư đưa nguồn vốn đến đúng chỗ theo mức chấp nhận rủi ro và mục tiêu đầu tư của mình.

Chia sẻ bài viết


messenger-link
hotline
zalo-link